Tuyển dụng cộng tác viên chứng khoánĐăng ký mở tài khoản chứng khoán

Bài 4: 15 CHỈ SỐ TÀI CHÍNH MỖI NHÀ ĐẦU TƯ CẦN THUỘC NẰM LÒNG

25.06.2021   |   Phân tích cơ bản

Các chỉ số tài chính có thể giúp bạn hiểu được lượng thông tin khổng lồ trong các báo cáo tài chính của công ty. Biết cách chọn ra các ý nhỏ của thông tin quan trọng, kết hợp chúng với các ý thông tin nhỏ khác và diễn giải kết quả của các con số giống một môn nghệ thuật hơn là một ngành khoa học.

Các chỉ số tài chính có thể giúp bạn hiểu được lượng thông tin khổng lồ trong các báo cáo tài chính của công ty. Biết cách chọn ra các ý nhỏ của thông tin quan trọng, kết hợp chúng với các ý thông tin nhỏ khác và diễn giải kết quả của các con số giống một môn nghệ thuật hơn là một ngành khoa học.

 

Các chỉ số tài chính có thể giúp bạn hiểu được lượng thông tin khổng lồ trong các báo cáo tài chính của công ty. Biết cách chọn ra các ý nhỏ của thông tin quan trọng, kết hợp chúng với các ý thông tin nhỏ khác và diễn giải kết quả của các con số giống một môn nghệ thuật hơn là một ngành khoa học. Nhưng đó chắc chắn là một trong những “nghệ thuật” quan trọng nhất mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng nên thực hiện.

Để bắt đầu hành trình phân tích chỉ số, bạn sẽ cần các báo cáo tài chính hợp nhất của công ty (consolidated financial statements). Ba báo cáo tài chính quan trọng nhất là báo cáo kết quả kinh doanh (income statement), bảng cân đối kế toán (balance sheet) và báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement). Hãy theo dõi các báo cáo này trước khi tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về các chỉ số tài chính ở phần tiếp theo.

Có một vài chỉ số tài chính được các nhà đầu tư sử dụng rất nhiều và dưới đây là 15 chỉ số tài chính không thể thiếu trong quá trình nghiên cứu của mỗi nhà đầu tư.

I. TỶ LỆ GIÁ (PRICE RATIO)

Các tỷ lệ về giá là chỉ số tài chính được sử dụng để định lượng liệu giá cổ phiếu có hợp lý hay không. Những chỉ số này rất dễ sử dụng và nói chung khá trực quan, nhưng đừng quên cảnh báo vô cùng quan trọng sau: Tỷ lệ giá chỉ là những chỉ số "tương đối", có nghĩa là chúng chỉ hữu ích khi so sánh chỉ số của một công ty này với chỉ số của một công ty khác, hoặc chỉ số của chính công ty qua nhiều giai đoạn thời gian hoặc chỉ số của công ty so điểm chuẩn (benchmark).

1, CHỈ SỐ P/E (PRICE-TO-EARNINGS RATIO)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất

Công thức tính: Chỉ số P/E = Giá một cổ phiếu / Thu nhập trên một cổ phiếu

Ý nghĩa: Chỉ số P/E là mức giá bạn sẽ trả cho 1 đô la thu nhập. Một nguyên tắc rất chung là giao dịch cổ phiếu với chỉ số P/E "thấp" là một giao dịch có giá trị giá trị, mặc dù định nghĩa "thấp" thay đổi theo từng ngành.

2. CHỈ SỐ PEG

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất

Công thức tính: Chỉ số PEG = (Chỉ số P/E) / Tốc độ tăng trưởng thu nhập cổ phiếu

Ý nghĩa: Chỉ số PEG lấy tử số là chỉ số P/E sau đó chia cho mức tăng trưởng tiềm năng của EPS (bạn sẽ phải ước tính mức tăng trưởng này). Hai chỉ số này có vẻ rất giống nhau nhưng chỉ số PEG có thể tính đến tăng trưởng thu nhập trong tương lai. Một nguyên tắc chung là mọi chỉ số PEG dưới 1.0 được coi là một giá trị tốt.

3. CHỈ SỐ GIÁ TRÊN DOANH THU - P/S (PRICE-TO-SALES RATIO)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất

Công thức tính: Chỉ số giá trên doanh thu = Giá mỗi cổ phiếu / Doanh thu hàng năm trên mỗi cổ phiếu

Ý nghĩa: Giống như chỉ số P/E hoặc P/B, chỉ số P/S là mức giá bạn sẽ trả cho 1 đô la doanh thu. Nếu bạn so sánh hai công ty khác nhau và bạn thấy chỉ số P/S của một công ty là 2x và công ty còn lại là 4x, thì bạn nên tìm hiểu lý do tại sao nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều hơn cho một công ty với mức P/S là 4x. Chỉ số P/S là một công cụ tuyệt vời vì số liệu bán hàng được coi là tương đối đáng tin cậy trong khi các mục báo cáo kinh doanh khác, như thu nhập, có thể dễ dàng bị thao túng bằng cách sử dụng các quy tắc kế toán khác nhau.

4. CHỈ SỐ GIÁ TRÊN GIÁ TRỊ GHI SỔ - P/B (PRICE-TO-BOOK RATIO)

Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán, Giá cổ phiếu gần nhất

Công thức tính: Chỉ số P/B = Giá mỗi cổ phiếu / Giá trị ghi sổ của cổ phiếu đó

Ý nghĩa: Giá trị ghi trên sổ sách (Book Value) đã được liệt kê trên bảng cân đối kế toán, nó chỉ được gọi dưới một tên khác là: tỉ lệ cổ phần của cổ đông (shareholder equity ratio). Cổ phần - hay còn gọi là vốn chủ sở hữu là phần giá trị của công ty mà chủ sở hữu (tức là cổ đông) sở hữu miễn phí và rõ ràng. Chia giá mỗi cổ phiếu cho giá trị ghi sổ của cổ phiếu đó, ta được chỉ số P/B.

Giống như P/E, chỉ số P/B về cơ bản là số đô la bạn phải trả cho 1 đô la cổ phần. Và giống như P/E, có những tiêu chí khác nhau về những yếu tố làm cho chỉ số P/B được "cao" hoặc "thấp".

5. TỶ LỆ CỔ TỨC (DIVIDEND YIELD)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Giá cổ phiếu gần nhất

Công thức tính: Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức trên một cổ phiếu / Giá một cổ phiếu

Ý nghĩa: Cổ tức (dividend) là cách chính để các công ty hoàn tiền cho cổ đông của họ. Nếu một công ty trả cổ tức, nó sẽ được liệt kê trên bảng cân đối kế toán, ngay trên thu nhập ròng (bottom line). Tỷ lệ cổ tức được sử dụng để so sánh giữa các cổ phiếu có mức trả cổ tức khác nhau. Một số người thích đầu tư vào các công ty có cổ tức ổn định, ngay cả khi lợi suất cổ tức thấp, trong khi những người khác lại muốn đầu tư vào các cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao.

6. TỶ LỆ CHI TRẢ CỔ TỨC (DIVIDEND PAYOUT RATIO)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh

Công thức tính: Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức / Thu nhập ròng

Ý nghĩa: Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận được phân phối dưới dạng cổ tức được gọi là tỷ lệ chi trả cổ tức. Một số công ty duy trì tỷ lệ thanh toán ổn định, trong khi các công ty khác cố gắng duy trì ổn định số đô la phải thanh toán hàng năm (có nghĩa là tỷ lệ thanh toán sẽ dao động). Mỗi công ty có một chính sách cổ tức riêng, tùy theo cách nào có thể có lợi nhất cho cổ đông. Các nhà đầu tư kiếm lợi tức nên theo dõi sát sao các thay đổi trong chính sách cổ tức của công ty mà họ đầu tư.

II. TỶ SUẤT KHẢ NĂNG SINH LỢI (PROFITABILITY RATIO)

Tỷ suất khả năng sinh lợi là chỉ số tài chính cho biết tình trạng/khả năng chuyển đổi cơ hội kinh doanh thành lợi nhuận của một công ty. Lợi nhuận là động lực chính thúc đẩy giá cổ phiếu, và nó chắc chắn là một trong những số liệu được theo dõi chặt chẽ nhất trong kinh doanh, tài chính và đầu tư.

7. HỆ SỐ THU NHẬP TRÊN TÀI SẢN - ROA (RETURN ON ASSETS)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán

Công thức tính: Hệ số trên tài sản = Thu nhập ròng / Tổng tài sản trung bình

Ý nghĩa: Một công ty mua các tài sản (ví dụ: nhà máy, thiết bị, vv) để tiến hành kinh doanh. Chỉ số ROA cho bạn biết một công ty đang sử dụng tài sản của họ để kiếm tiền hiệu quả như thế nào. Ví dụ: nếu Công ty A báo cáo có 10.000 đô la thu nhập ròng và sở hữu 100.000 đô la tài sản thì ROA của công ty đó là 10%. Tức là với 1 đô la tài sản mà công ty số hữu, nó có thể tạo ra lợi nhuận 0,1 đô mỗi năm. Với chỉ số ROA, con số này cao hơn sẽ tốt hơn.

8. HỆ SỐ THU NHẬP TRÊN VỐN CHỦ SỞ HỮU - ROE (RETURN ON EQUITY)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán

Công thức tính: Hệ số thu nhập trên vốn chủ sở hữu = Thu nhập ròng / Vốn chủ sở hữu trung bình

Ý nghĩa: Cổ phần (vốn chủ sở hữu) đại diện cho quyền sở hữu của cổ đông. Chỉ số ROE cho bạn biết một công ty đang trả cho các cổ đông đầu tư vào mình như thế nào. Ví dụ: nếu Công ty B báo cáo 10.000 đô la thu nhập ròng và cổ đông của công ty có 200.000 đô la cổ phần thì chỉ số ROE của công ty là 5%. Tức là với mỗi 1 đô la của cổ phần mà cổ đông sở hữu, công ty tạo ra cho họ lợi nhuận 0,05 đô mỗi năm. Với hệ số ROE, con số này cao hơn sẽ tốt hơn.

9. BIÊN LỢI NHUẬN (PROFIT MARGIN)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh

Công thức tính: Biên lợi nhuận = Thu nhập ròng / Doanh thu thuần

Ý nghĩa: Biên lợi nhuận tính toán tổng doanh thu của một công ty thông qua thu nhập ròng. Như bạn có thể dễ dàng nhận ra, lợi nhuận cao hơn sẽ tốt hơn cho các cổ đông, trong đó có biên lợi nhuận cao (và/hoặc tăng lên).

III. CHỈ SỐ THANH KHOẢN (LIQUIDITY RATIO)

Chỉ số thanh khoản là chỉ số tài chính cho thấy khả năng của một doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Khả năng thanh khoản (liquidity) là một yếu tố rất quan trọng đối với một công ty bởi vì trong thời gian khó khăn, một công ty không có đủ thanh khoản để trả nợ ngắn hạn có thể bị buộc phải đưa ra các quyết định bất lợi để có tiền trả nợ (bán tài sản với giá thấp, vay nợ lãi suất cao, bán một phần của công ty cho một nhà đầu tư “kền kền”, vv).

10. CHỈ SỐ THANH TOÁN HIỆN HÀNH (CURRENT RATIO)

Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán

Công thức tính: Chỉ số thanh toán hiện hành = Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa: Chỉ số thanh toán hiện hành đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty với các tài sản lưu động (còn gọi là tài sản ngắn hạn) hiện có. Nếu chỉ số thanh toán hiện hành trên 1.0, công ty có nhiều tài sản lưu động hơn các khoản nợ ngắn hạn. Nhưng nếu chỉ số này nhỏ hơn 1.0 thì tình hình ngược lại với trên và công ty có thể dễ bị tổn thương trước những bất ổn trong nền kinh tế hoặc môi trường kinh doanh.

11. CHỈ SỐ THANH TOÁN NHANH (QUICK RATIO)

Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán

Công thức tính: Chỉ số thanh toán nhanh = (Tài sản hiện tại - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa: Chỉ số thanh toán nhanh (còn được gọi là chỉ số acid-test) tương tự như chỉ số thanh toán hiện hành ở chỗ, nó là thước đo cho khả năng của một công ty có thể đáp ứng được các khoản nợ ngắn hạn. Tuy nhiên, khái niệm này sâu hơn một chút. Chỉ số thanh toán nhanh không tính các hàng tồn kho bởi vì nó giả định rằng việc bán hàng tồn kho sẽ mất vài tuần hoặc vài tháng. Chỉ số thanh toán nhanh chỉ tính đến những tài sản có thể được sử dụng để trả nợ ngắn hạn ngay hôm nay.

IV. CHỈ SỐ NỢ (DEBT RATIO)

Chỉ số nợ là những chỉ số tài chính tập trung vào tính bền vững của một doanh nghiệp, đặc biệt là hiệu quả của cấu trúc vốn và cấu trúc tài chính trong kinh doanh:

12. CHỈ SỐ NỢ TRÊN VỐN CHỦ SỞ HỮU (DEBT TO EQUITY RATIO)

Bạn cần có: Bảng cân đối kế toán

Công thức tính: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng số nợ phải trả / Tổng giá trị vốn chủ sở hữu

Ý nghĩa: Tổng nợ phải trả và tổng vốn chủ sở hữu của cổ phần đều được ghi ra trong bảng cân đối kế toán. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu đo lường mối quan hệ giữa số vốn đã được vay (nghĩa là nợ) và số vốn góp của các cổ đông (tức là vốn chủ sở hữu). Nói chung, khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty tăng lên, công ty có thể gặp phải nhiều rủi ro hơn bởi vì nếu không thể đáp ứng các nghĩa vụ nợ của mình, công ty sẽ bị buộc phải phá sản.

13. CHỈ SỐ KHẢ NĂNG THANH TOÁN LÃI VAY (INTEREST COVERAGE RATIO)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh

Công thức tính: Hệ số khả năng thanh toán lãi vay = EBIT / Chi phí lãi

Ý nghĩa: Cả EBIT - thu nhập trước lãi vay và thuế (tức thu nhập kinh doanh) và chi phí lãi vay đều có trong báo cáo kết quả kinh doanh. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay, còn được gọi là hệ số thu nhập trả lãi định kỳ (TIE), là thước đo khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán lãi suất của mình. Nếu một công ty không thể kiếm đủ tiền để trả lãi, nó sẽ bị buộc phải phá sản. Nếu chỉ số này thấp hơn 1.0, đó thường là một dấu hiệu của một sự cố/vấn đề bất ổn.

V. CHỈ SỐ HIỆU SUẤT (EFFICIENCY RATIO)

Chỉ số hiệu suất là chỉ số tài chính cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về hiệu suất của một doanh nghiệp trong việc sử dụng các nguồn lực đầu tư vào tài sản cố định và vốn lưu động. Chỉ số này cũng có thể phản ánh hiệu quả quản lý của công ty.

14. HỆ SỐ QUAY VÒNG TỔNG TÀI SẢN (ASSET TURNOVER RATIO)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán

Công thức tính: Hệ số quay vòng tổng tài sản = Doanh số / Tổng tài sản trung bình

Ý nghĩa: Giống như hệ số thu nhập trên tài sản (ROA), hệ số quay vòng tổng tài sản cho bạn biết mức độ hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tài sản đang có để bán hàng. Ví dụ: nếu công ty A báo cáo 100.000 đô la doanh thu và sở hữu 50.000 đô la tài sản thì  hệ số quay vòng tổng tài sản công ty là 2x. Với 1 đô la tài sản mà công ty số hữu, nó có thể tạo ra doanh thu 2 đô la mỗi năm.

15. HỆ SỐ VÒNG QUAY HÀNG TỒN KHO (INVENTORY TURNOVER RATIO)

Bạn cần có: Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán

Công thức tính: Hệ số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Lượng hàng tồn kho trung bình

Ý nghĩa: Nếu công ty bạn đang phân tích và có ý định đầu tư đang có hàng tồn kho, bạn sẽ mong công ty đó bán đó bán hết hàng tồn càng nhanh càng tốt và không dự trữ hàng tồn kho nữa. Vậy thì bạn nên theo dõi hệ số vòng quay hàng tồn kho của công ty. Chỉ số này đo lường hiệu quả của việc xoay vòng hàng tồn kho. Bằng cách chia giá vốn hàng bán (Cost of goods sold, COGS) cho số lượng hàng tồn kho trung bình mà công ty nắm giữ trong thời gian này, bạn có thể biết rõ mức độ cần thiết (và nhanh chóng) phải bổ sung kệ hàng mới của một công ty. Nói chung, một hệ số vòng quay hàng tồn kho cao cho thấy rằng công ty đang bán hàng tồn kho (do đó không cần phải chi tiền để làm mới hàng tồn kho) tương đối nhanh chóng.

NGUỒN : THEO SAGA.VN

 

 Bản để in  Lưu dạng file  Gửi tin qua email
Tuyển dụng CTV

 

 

Góc nhìn chuyên gia

Tổng quang thị trường
 
Sự Kiện - Tin Tức
Thị trường
Tài chính tiền tệ thế giới
Doanh nghiệp
Thời sự kinh tế
Kiến thức chứng khoán

Địa chỉ: Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 0782222876

Email: brokerf319@gmail.com

Liên hệ quảng cáo

Hotline: 0782222876

Email: brokerf319@gmail.com

Chat với tư vấn viên